Theo dõi chúng tôi
2./ P/N : MS*R50
Kim tiêm thủy tinh 50µl - Syringe 50µl, vạch chia nhỏ nhất 1µl, fixed needle , plunger Metal , dài 51mm, O.D 0.715 mm, I.D 0.18 mm, đầu kim bằng dùng cho HPLC , GC (Cái)
2./ P/N : MS*10HP23G
Kim tiêm thủy tinh 10ul - Syringe 10µl, vạch chia nhỏ nhất 0.2µl, fixed needle, plunger Metal , dài 43mm, O.D 0.64 mm, I.D 0.15 mm, đầu kim dạng cone, dùng cho hệ tự động Agilent (Cái)
3./ P/N : MS*10HP26G
Kim tiêm thủy tinh 10ul - Syringe 10µl, vạch chia nhỏ nhất 0.2µl, fixed needle, plunger Metal , dài 43mm, O.D 0.46 mm, I.D 0.15 mm, đầu kim dạng cone, dùng cho hệ tự động Agilent (Cái)
2./ P/N : MS*10U
Kim tiêm thủy tinh 10ul, GC - Syringe 10µl, vạch chia nhỏ nhất 0.1µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 50mm, đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
3./ P/N : MS*25
Kim tiêm thủy tinh 25ul, GC - Syringe 25µl, vạch chia nhỏ nhất 0.5µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 50mm, đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
4./ P/N : MS*100
Kim tiêm thủy tinh 100ul, GC - Syringe 100µl, vạch chia nhỏ nhất 2µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 50mm, đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
5./ P/N : MS*250
Kim tiêm thủy tinh 250ul, GC - Syringe 250µl, vạch chia nhỏ nhất 5µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 50mm, đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
6./ P/N : MS*500
Kim tiêm thủy tinh 500ul, GC - Syringe 500µl, vạch chia nhỏ nhất 10µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 50mm, đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
2./ P/N : MS*GAN050
Kim tiêm thủy tinh 0.5ml - Syringe 0.5ml, vạch chia nhỏ nhất 0.01ml, interchangeable needle bevel, plunger PTFE, length 50mm, O.D 0.56 mm, I.D 0.30 mm đầu kim vác nhọn, dùng cho HPLC , GC (Cái)
3./ P/N : MS*GAN100
Kim tiêm thủy tinh 1ml - Syringe 1ml, vạch chia nhỏ nhất 0.02ml, interchangeable needle bevel, plunger PTFE, length 50mm, O.D 0.56 mm, I.D 0.30 mm đầu kim vác nhọn, dùng cho HPLC , GC (Cái)
4./ P/N : MS*GAN250
Kim tiêm thủy tinh 2.5ml, Syringe 2.5ml, vạch chia nhỏ nhất 0.05ml, interchangeable needle bevel, plunger PTFE, length 50mm, O.D 0.56 mm, I.D 0.30 mm đầu kim vác nhọn, dùng cho HPLC , GC (Cái)
2./ P/N : MS*05AOC26G
Kim tiêm thủy tinh 5ul, GC - Syringe 5µl, vạch chia nhỏ nhất 0.1µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 43mm, O.D 0.46 mm, I.D 0.15 mm, đầu kim dạng cone, cho hệ tự động Shimadzu (Cái)
3./ P/N : MS*10AOC23G
Kim tiêm thủy tinh 10ul, GC - Syringe 10µl, vạch chia nhỏ nhất 0.2µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 43mm, O.D 0.64 mm, I.D 0.15 mm, đầu kim dạng cone, dùng cho hệ tự động Shimadzu (Cái)
4./ P/N : MS*10AOC26G
Kim tiêm thủy tinh 10ul, GC - Syringe 10µl, vạch chia nhỏ nhất 0.2µl, fixed needle bevel, plunger Metal , dài 43mm, O.D 0.46 mm, I.D 0.15 mm, đầu kim dạng cone, dùng cho hệ tự động Shimadzu (Cái)
2./ P/N : MS*GF25
Syringe 25µl, vạch chia nhỏ nhất 0.5µl, fixed needle bevel, plunger PTFE, length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.18 mm đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
3./ P/N : MS*GF50
Syringe 50µl, vạch chia nhỏ nhất 1µl, fixed needle bevel, plunger PTFE, length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.18 mm đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
4./ P/N : MS*GF100
Syringe 100µl, vạch chia nhỏ nhất 2µl, fixed needle bevel, plunger PTFE, length 50mm, O.D 0.52 mm, I.D 0.18 mm đầu kim vác nhọn , dùng cho GC, HPLC (Cái)
2./ P/N : MS*GLLX00
Syringe 10ml, vạch chia nhỏ nhất 0.2ml, interchangeable needle bevel, plunger PTFE, (Không có đầu kim đi kèm) (Cái)
2./ P/N : TEF002
Đầu tip PTFE cho kim tiêm 20ul (Gói 5 Cái)
3./ P/N : TEF005
Đầu tip PTFE cho kim tiêm 50ul (Gói 5 Cái)
4./ P/N : TEF010
Đầu tip PTFE cho kim tiêm 100ul (Gói 5 Cái)
5./ P/N : TEF025
Đầu tip PTFE cho kim tiêm 0.25ml (Gói 5 Cái)
6./ P/N : TEF050
Đầu tip PTFE cho kim tiêm 0.5ml (Gói 5 Cái)
7./ P/N : TEF100
Đầu tip PTFE cho kim tiêm 1ml (Gói 5 Cái)