Theo dõi chúng tôi
Hãng sản xuất : Ludwig-Schneider / Đức
1./ P/N : 1202002
Nhiệt kế ASTM 2C -5/+300°C ; 1°C, 395mm long, Immersion 76mm
2./ P/N : 1202005
Nhiệt kế ASTM 5C - 38/+50°C ; 1 °C, 295mm long
3./ P/N : 1202007
Nhiệt kế ASTM 7C -2/+300°C ; 1°C, 390mm long, Immersion total
4./ P/N : 1202011
Nhiệt kế ASTM 11C -6/+400°C ; 2°C, 315mm long, Immersion 25mm
5./ P/N : 1202033
Nhiệt kế ASTM 33C -38/+42°C ; 0.2°C, 425mm long
6./ P/N : 1202036
Nhiệt kế ASTM 36C -2/+68°C ; 0.2°C, 410mm long, Immersion 45mm
7./ P/N : 1202037
Nhiệt kế ASTM 37C -2/+52°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion 100mm
8./ P/N : 1202063
Nhiệt kế ASTM 63C -8/+32°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total
9./ P/N : 1202066
Nhiệt kế ASTM 66C +75/+105°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total
10./ P/N : 1202113
Nhiệt kế ASTM 113C -1/+175°C ; 0.5°C, 410mm long, Immersion total
11./ P/N : 1202120
Nhiệt kế ASTM 120C +38.5/+41.5°C ; 0.05°C, 310mm long, Immersion total
1./ P/N : 3031001
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 0.600-0.700 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
2./ P/N : 3031002
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 0.700-0.800 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
3./ P/N : 3031003
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 0.800-0.900 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
4./ P/N : 3031004
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 0.900-1.000 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
5./ P/N : 3031005
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.000-1.100 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
6./ P/N : 3031006
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.100-1.200 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
7./ P/N : 3031007
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.200-1.300 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
8./ P/N : 3031008
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.300-1.400 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
9./ P/N : 3031008
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.400-1.500 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
10./ P/N : 3031010
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.500-1.600 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
11./ P/N : 3031011
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.600-1.700 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
12./ P/N : 3031012
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.700-1.800 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
13./ P/N : 3031013
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.800-1.900 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
14./ P/N : 3031014
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.900-2.000 : 0.001gr/cm3 dài 300mm
15./ P/N : 3071001
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 0.600-0.800 : 0.002gr/cm3 dài 280mm
16./ P/N : 3071002
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 0.800-1.000 : 0.002gr/cm3 dài 280mm
17./ P/N : 3071003
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.000-1.200 : 0.002gr/cm3 dài 280mm
18./ P/N : 3071004
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.200-1.400 : 0.002gr/cm3 dài 280mm
19./ P/N : 3071005
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.400-1.600 : 0.002gr/cm3 dài 280mm
20./ P/N : 3071006
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.600-1.800 : 0.002gr/cm3 dài 280mm
21./ P/N : 3071007
Tỷ trong kế thân thủy tinh đo tỷ trọng từ 1.800-2.000 : 0.002gr/cm3 dài 280mm
1./ P/N : 1132803
Nhiệt kế Beckmann đo nhiệt lượng, 0/+10°C : 0.01°C upper part: Ø 14-15 x 580 mm (with metal cap), lower part: Ø max. 11 x 200 mm
2./ P/N : K164002
Nhiệt kế Beckmann đo nhiệt lượng, 0+10°C : 0,01°C, lower part = immersion depth 200mm
1./ P/N : 1132803
Tỷ trọng kế ASTM đo tỷ trọng 0.500-0.650 : 0.001sp/gr dài 387mm
1./ P/N : 63800
Nhiệt kế điện tử - Digital min/max alarm thermometer Large display of 3 temperatures Type 13000 Measuring range internals sensor: 0...+50 °C/+32...+122 °F
1./ P/N : 64726
Nhiệt kế điện tử - Digital push-in thermometer with plastic sleeve and clip
Type 13020 measuring range: -50...+150 °C/-58...+302 °F
1./ P/N : 55681
Nhiệt kế điện tử - Digital push-in thermometer with plastic sleeve and clip
Type 12070 Measuring range: -50...+300 °C
1./ P/N : 55684
Nhiệt kế điện tử - Digital temperature measuring device with temperature sensor Type 12200 Measuring range: -50...+300 °C/-58...+572 °F