gallery/logo duc hanh repair

Công Ty TNHH Dụng Cụ Thí Nghiệm Đức Hạnh

Duc Hanh Laboratory Consumables Co., LTD

Số 8/11 Đường TTN 13, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Mã số thuế: 0315079194  Email:Sales.duchanh@gmail.com -  Thinghiemduchanh@gmail.com

Điện thoại :  0931.444.392   -  0931.444.562  

Theo dõi chúng tôi

gallery/facebook

NHIỆT KẾ - TỶ TRỌNG KẾ / Hãng sx: ZEAL - UK

gallery/astmzeal

1./ P/N : L5102

Nhiệt kế  ASTM 2C  -5/+300°C ; 1°C, 395mm long, Immersion 76mm

2./ P/N : L5104

Nhiệt kế  ASTM 3C  -5/+400°C ; 1°C, 420mm long, Immersion 76mm

3./ P/N : L5108/SB

Nhiệt kế  ASTM 5C - 38/+50°C ; 1 °C, 295mm long

4./ P/N : L5110

Nhiệt kế  ASTM 6C  -80/+20°C ; 1°C, 235mm long, Immersion 76mm

5./ P/N : L5112

Nhiệt kế  ASTM 7C  -2/+300°C ; 1°C, 390mm long, Immersion total

6./ P/N : L5114

Nhiệt kế  ASTM 8C  -2/+400°C ; 1°C, 390mm long, Immersion total

7./ P/N : L5116/SB

Nhiệt kế  ASTM 9C -5/+110°C ; 0.5 °C, 295mm long

8./ P/N : L5118

Nhiệt kế  ASTM 10C +90/+370°C ; 2°C, 295mm long, Immersion 57mm

9./ P/N : L5120

Nhiệt kế  ASTM 11C  -6/+400°C ; 2°C, 315mm long, Immersion 25mm

10./ P/N : L5122/SB

Nhiệt kế  ASTM 12C  -20/+102°C ; 0.2°C, 425mm long 

11./ P/N : L5127

Nhiệt kế  ASTM 15C  -2/+80°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion total

12./ P/N : L5129/SB

Nhiệt kế  ASTM 16C +30/+200°C ; 0.5°C , 400mm long 

13./ P/N : L5133/SB

Nhiệt kế  ASTM 18C +34/+42°C ; 0.1°C, 280mm long

14./ P/N : L5153/SB

Nhiệt kế ASTM 33C  -38/+42°C ; 0.2°C, 425mm long

15./ P/N : L5159

Nhiệt kế  ASTM 36C  -2/+68°C ; 0.2°C, 410mm long, Immersion 45mm

16./ P/N : L5160

Nhiệt kế  ASTM 37C  -2/+52°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion 100mm

17./ P/N : L5162

Nhiệt kế  ASTM 39C  48/+102°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion 100mm

18./ P/N : L5194

Nhiệt kế  ASTM 61C  +32/+127°C ; 0.2°C, 385mm long, Immersion 79mm

19./ P/N : L5198

Nhiệt kế  ASTM 63C  -8/+32°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total

20./ P/N : L5200

Nhiệt kế  ASTM 64C +25/+55°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total

21./ P/N : L5204

Nhiệt kế  ASTM 66C  +75/+105°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total

22./ P/N : L5255C/SB

Nhiệt kế  ASTM 99C -50/+5°C ; 0.2°C, 305mm long

23./ P/N : L5270

Nhiệt kế  ASTM 113C  -1/+175°C ; 0.5°C, 410mm long, Immersion total

24./ P/N : L5279

Nhiệt kế  ASTM 120C +38.5/+41.5°C ; 0.05°C, 310mm long, Immersion total

Hãng sản xuất : ZEAL - UK

1./ P/N : L0107/10

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+50°C :0.5 °C 

2./ P/N : L0108/10

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+110°C :0.5 °C

3./ P/N : L0114/10

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+150°C :1 °C

4./ P/N : L0110/10

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+250°C :1 °C

5./ P/N : L0161/YELLOW

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm ,thân vàng -5/+50°C :0.1°C

6./ P/N : L0161

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm ,thân trắng vạch đen -5/+50°C :0.1°C 

7./ P/N : L0162/YELLOW

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm -5/+105C°C :0.2°C

8./ P/N : L1001

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh,  -100/+50C°C

9./ P/N : L0524

Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 650mm -10/+110C°C: 0.1°C

Hãng sản xuất : ZEAL - UK
gallery/nktt
Hãng sản xuất : ZEAL - UK

1./ P/N : L0130/10

Nhiệt kế rượu  -10/+50°C :0.5 °C , Code: L0130/10 , dài 305mm

2./ P/N : L0131/10

Nhiệt kế rượu  -10/+110°C :1 °C , Code: L0131/10 , dài 305mm

3./ P/N : L0132/10

Nhiệt kế rượu , -10/+150°C :1 °C , Code: L0132/10 , dài 305mm

4./ P/N : L0136/10

Nhiệt kế rượu , -50/+50°C :1 °C , Code: L0136/10 , dài 305mm

5./ P/N : L0137/10

Nhiệt kế rượu  -10/+250°C :2 °C , Code: L0137/10 , dài 305mm

6./ P/N : P0101

Nhiệt kế rượu dạng Bút  -10/+110°C :2 °C, dài 124mm

gallery/capturenk r
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
gallery/nhiet-am-ke-zeal-p2520-zeal_1491273269_vn
gallery/nhiệt ẩm kế dnagj buits zeal
1./ P/N : PH1001
Nhiệt kế  ẩm kế  dạng bút Max/Min thủy ngân  0/+50°C ; 20 to 95%rh 
1./ P/N :  P2520
Nhiệt ẩm kế  - 5 / +50 °C
gallery/nhiet ke max min
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : P3003
Nhiệt kế Max/Min thủy ngân -40/+50°C , Code: P3003
gallery/p1004_2nkdt cầm aty
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : P1004
Nhiệt kế điện tử  cầm tay Max/Min  -49.9 to 199.9°C
gallery/p0107 nkđt cầm
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : P0107
Nhiệt kế điện tử  cầm tay Max/Min  -49.9 to 149.9°C
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : P1000
Nhiệt kế điện tử treo tường -50/+70°C Accuracy: 0 +40°C = ±1°C 
gallery/p1000 nk
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : P1005
Nhiệt kế hồng ngoại, Súng bắn nhiệt độ bằng hồng ngoại -50/+330°C
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : P1016
Nhiệt kế Therma Elite -99.9/+1372 oC , kèm đầu dò nhiệt độ K
gallery/p1005, nk hong ngoai
gallery/p1026 nkdt_1_1
Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : D4040
Tỷ trọng kế 0.990/1.040 kg/L @ 15°C, 330mm long x 0.0005 divisions

2./ P/N : D4010

Tỷ trọng kế Brineometer  0/100% x Weight, 230mm long 

3./ P/N : D4641

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 83H 0.700/0.750 Sp/Gr 

4./ P/N : D4642

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 84H 0.750/0.800 Sp/Gr 

5./ P/N : D4643

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 85H 0.800/0.850 Sp/Gr 

6./ P/N : D4644

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 86H 0.850/0.900 Sp/Gr

7./ P/N : D4645

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 87H 0.900/0.950 Sp/Gr 

8./ P/N : D4646

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 88H 0.950/1000 Sp/Gr

9./ P/N : D4647

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 89H 1.000/.1050 Sp/Gr 

10./ P/N : D4648

Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm , 90H 1.050/1100 Sp/Gr

11./ P/N : D2599

Tỷ trọng kế L50SP  Series Hydrometer 0.750/0.800 g/ml

12./ P/N : D5213

Tỷ trong kế đo Acid của Pin , Ac Qui  Battery Hydrometer Siphon Set with a range of 1100-1300 specific gravity

Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : D0500

Baume kế  230mm long, range 0/10

2./ P/N : D0501

Baume kế 230mm long, range 10/20

3./ P/N : D0510

Baume kế 230mm long, range 0/20

4./ P/N : D0511

Baume kế 230mm long, range 20/40

5./ P/N : D0512

Baume kế 230mm long, range 40/60

6./ P/N : D0520

Baume kế 230mm long, range 0/50

7./ P/N : D0530

Baume kế 230mm long, range 0/70 

Hãng sản xuất : ZEAL - UK
1./ P/N : D4070
Cồn kế  0/100% , 250mm long 
gallery/cồn kế zeal
gallery/baume kế
gallery/tỷ trog kế