Theo dõi chúng tôi
1./ P/N : L5102
Nhiệt kế ASTM 2C -5/+300°C ; 1°C, 395mm long, Immersion 76mm
2./ P/N : L5104
Nhiệt kế ASTM 3C -5/+400°C ; 1°C, 420mm long, Immersion 76mm
3./ P/N : L5108/SB
Nhiệt kế ASTM 5C - 38/+50°C ; 1 °C, 295mm long
4./ P/N : L5110
Nhiệt kế ASTM 6C -80/+20°C ; 1°C, 235mm long, Immersion 76mm
5./ P/N : L5112
Nhiệt kế ASTM 7C -2/+300°C ; 1°C, 390mm long, Immersion total
6./ P/N : L5114
Nhiệt kế ASTM 8C -2/+400°C ; 1°C, 390mm long, Immersion total
7./ P/N : L5116/SB
Nhiệt kế ASTM 9C -5/+110°C ; 0.5 °C, 295mm long
8./ P/N : L5118
Nhiệt kế ASTM 10C +90/+370°C ; 2°C, 295mm long, Immersion 57mm
9./ P/N : L5120
Nhiệt kế ASTM 11C -6/+400°C ; 2°C, 315mm long, Immersion 25mm
10./ P/N : L5122/SB
Nhiệt kế ASTM 12C -20/+102°C ; 0.2°C, 425mm long
11./ P/N : L5127
Nhiệt kế ASTM 15C -2/+80°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion total
12./ P/N : L5129/SB
Nhiệt kế ASTM 16C +30/+200°C ; 0.5°C , 400mm long
13./ P/N : L5133/SB
Nhiệt kế ASTM 18C +34/+42°C ; 0.1°C, 280mm long
14./ P/N : L5153/SB
Nhiệt kế ASTM 33C -38/+42°C ; 0.2°C, 425mm long
15./ P/N : L5159
Nhiệt kế ASTM 36C -2/+68°C ; 0.2°C, 410mm long, Immersion 45mm
16./ P/N : L5160
Nhiệt kế ASTM 37C -2/+52°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion 100mm
17./ P/N : L5162
Nhiệt kế ASTM 39C 48/+102°C ; 0.2°C, 400mm long, Immersion 100mm
18./ P/N : L5194
Nhiệt kế ASTM 61C +32/+127°C ; 0.2°C, 385mm long, Immersion 79mm
19./ P/N : L5198
Nhiệt kế ASTM 63C -8/+32°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total
20./ P/N : L5200
Nhiệt kế ASTM 64C +25/+55°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total
21./ P/N : L5204
Nhiệt kế ASTM 66C +75/+105°C ; 0.1°C, 384mm long, Immersion total
22./ P/N : L5255C/SB
Nhiệt kế ASTM 99C -50/+5°C ; 0.2°C, 305mm long
23./ P/N : L5270
Nhiệt kế ASTM 113C -1/+175°C ; 0.5°C, 410mm long, Immersion total
24./ P/N : L5279
Nhiệt kế ASTM 120C +38.5/+41.5°C ; 0.05°C, 310mm long, Immersion total
1./ P/N : L0107/10
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+50°C :0.5 °C
2./ P/N : L0108/10
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+110°C :0.5 °C
3./ P/N : L0114/10
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+150°C :1 °C
4./ P/N : L0110/10
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 305mm ,thân vàng, 76mm, -10/+250°C :1 °C
5./ P/N : L0161/YELLOW
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm ,thân vàng -5/+50°C :0.1°C
6./ P/N : L0161
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm ,thân trắng vạch đen -5/+50°C :0.1°C
7./ P/N : L0162/YELLOW
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 375mm -5/+105C°C :0.2°C
8./ P/N : L1001
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh, -100/+50C°C
9./ P/N : L0524
Nhiệt kế thủy ngân thủy tinh dài 650mm -10/+110C°C: 0.1°C
1./ P/N : L0130/10
Nhiệt kế rượu -10/+50°C :0.5 °C , Code: L0130/10 , dài 305mm
2./ P/N : L0131/10
Nhiệt kế rượu -10/+110°C :1 °C , Code: L0131/10 , dài 305mm
3./ P/N : L0132/10
Nhiệt kế rượu , -10/+150°C :1 °C , Code: L0132/10 , dài 305mm
4./ P/N : L0136/10
Nhiệt kế rượu , -50/+50°C :1 °C , Code: L0136/10 , dài 305mm
5./ P/N : L0137/10
Nhiệt kế rượu -10/+250°C :2 °C , Code: L0137/10 , dài 305mm
6./ P/N : P0101
Nhiệt kế rượu dạng Bút -10/+110°C :2 °C, dài 124mm
2./ P/N : D4010
Tỷ trọng kế Brineometer 0/100% x Weight, 230mm long
3./ P/N : D4641
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 83H 0.700/0.750 Sp/Gr
4./ P/N : D4642
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 84H 0.750/0.800 Sp/Gr
5./ P/N : D4643
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 85H 0.800/0.850 Sp/Gr
6./ P/N : D4644
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 86H 0.850/0.900 Sp/Gr
7./ P/N : D4645
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 87H 0.900/0.950 Sp/Gr
8./ P/N : D4646
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 88H 0.950/1000 Sp/Gr
9./ P/N : D4647
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 89H 1.000/.1050 Sp/Gr
10./ P/N : D4648
Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm , 90H 1.050/1100 Sp/Gr
11./ P/N : D2599
Tỷ trọng kế L50SP Series Hydrometer 0.750/0.800 g/ml
12./ P/N : D5213
Tỷ trong kế đo Acid của Pin , Ac Qui Battery Hydrometer Siphon Set with a range of 1100-1300 specific gravity
Baume kế 230mm long, range 0/10
2./ P/N : D0501
Baume kế 230mm long, range 10/20
3./ P/N : D0510
Baume kế 230mm long, range 0/20
4./ P/N : D0511
Baume kế 230mm long, range 20/40
5./ P/N : D0512
Baume kế 230mm long, range 40/60
6./ P/N : D0520
Baume kế 230mm long, range 0/50
7./ P/N : D0530
Baume kế 230mm long, range 0/70